| 1 |  | hươu nai rắn và các chế phẩm dùng trong y học / David Newble...[và những người khác] . - : , Thông tin xếp giá: GD.0230-0238 |
| 2 |  | Chỉ dẫn tăng cường tham gia của người bị ảnh hưởng bởi bệnh phong trong các dịch vụ về bệnh phong . - : , Thông tin xếp giá: DL.0036-0044 |
| 3 |  | Học tích cực bước tiếp theo để tăng cường giáo dục y khoa tại VN / Hetty Hofman, Pamela Wright; người dịch: Lê Thu Hòa . - : , Thông tin xếp giá: GD.0239 |
| 4 |  | Tìm hiểu cân phân tích / Phạm Vũ Các . - Hà Nội : Y học và Thể dục thể thao , 1964 Thông tin xếp giá: D.1218-1220 |
| 5 |  | Y hải cầu nguyên : Tìm nguồn gốc sâu rộng của Y học / Hải Thượng Lãn Ông; Người dịch : Phòng tu Thư huấn luyện viện đông y . - Hà Nội : Y học , 1965 Thông tin xếp giá: DY.0774 |
| 6 |  | Kỹ thuật nuôi trồng và chế biến dược liệu / Nguyễn Văn Lan, Đỗ Tất Lợi, Nguyễn Văn Thạch . - Bắc Kinh : Y học , 1965 Thông tin xếp giá: D.1191-1192 |
| 7 |  | Sản xuất bạc hà / Trần Thu, Nguyễn Năng Vinh . - TP. HCM : Nông nghiệp , 1966 Thông tin xếp giá: D.1207 |
| 8 |  | Phân loại thực vật / Trần Hợp . - Hà Nội : Hà Nội , 1968. - ( Dùng cho sinh viên chuyên nghành trồng rừng và nuôi rừng ) Thông tin xếp giá: D.1183 |
| 9 |  | Bài giảng đông y / Nguyễn Văn Hưởng . - Thể dục Thể thao : Thể dục Thể thao , 1969 Thông tin xếp giá: DY.0690-0691 |
| 10 |  | Thực vật học / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Y học và Thể dục thể thao , 1970 Thông tin xếp giá: D.1187 |
| 11 |  | Thực vật học / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Y học , 1971 Thông tin xếp giá: D.1186 |
| 12 |  | thực vật học : phân loại thực vật-thực vật bậc cao / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Hà Nội , 1971 Thông tin xếp giá: D.1130 |
| 13 |  | Thực vật học : thực vật bậc học đại cương và phân loại thực vật / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Hà Nội , 1971 Thông tin xếp giá: D.1129 |
| 14 |  | Kiểm nghiệm thuốc / Hà Như Phú ...[và những người khác] . - : Y học , 1971 Thông tin xếp giá: D.1184 |
| 15 |  | Kiểm nghiệm dược phẩm / Trần Thị Hoàng Ba ...[và những người khác] . - Hà Nội : Y học , 1973. - ( Những phương pháp định lượng ) Thông tin xếp giá: D.1195-1196 |
| 16 |  | Kiểm nghiệm dược phẩm / Trần Thị Hoàng Ba ...[và những người khác] . - Hà Nội : Y học , 1974. - ( Những phương pháp định lượng ) Thông tin xếp giá: D.1194 |
| 17 |  | Bệnh hoa liễu / Lê, Tử vân . - TP. HCM : Y học , 1977 Thông tin xếp giá: DL.0135-0139 |
| 18 |  | Phân loại học thực vật : thực vật bậc thấp / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi . - Hà Nội : Hà Nội , 1978 Thông tin xếp giá: D.1132 |
| 19 |  | Phân loại học thực vật : Thực vật bậc cao / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi . - Hà Nội : Hà Nội , 1978 Thông tin xếp giá: D.1131 |
| 20 |  | Nói chuyện về giaó dục gia đình / A.Macarenco; người dịch: Thiệu Huy . - Hà Nội : Kim Đồng , 1978 Thông tin xếp giá: GD.0085 |
| 21 |  | Bệnh chàm / Lê, Tử vân . - Hà Nội : Y học , 1979 Thông tin xếp giá: DL.0130-0132 |
| 22 |  | Hiểu biết về bệnh phong / Trần Hữu Ngoạn . - TP. HCM : Y học , 1979 Thông tin xếp giá: DL.0133-0134 |
| 23 |  | Dược lực học / Nguyễn Ngọc Doãn ...[và những người khác] . - Hà Nội : Y học , 1979 Thông tin xếp giá: D.1188 |
| 24 |  | Hướng dẫn chế biến và bào chế thuốc nam / Nguyễn Đức Đoàn, Nguyễn Thuỵ Anh . - TP. HCM : TP. HCM , 1979 Thông tin xếp giá: D.0825 |
| 25 |  | Dược lực học / Nguyễn Ngọc Doãn ...[và những người khác] . - Hà Nội : Y học , 1979 Thông tin xếp giá: D.1189 |
| 26 |  | Điều trị phụ khoa đông y / Trần Văn Kỳ . - TP. HCM : Y học , 1981 Thông tin xếp giá: DY.0705-0706 |
| 27 |  | Bài giảng la tinh / Vũ Văn Chuyên . - Hà Nội : Hà Nội , 1981 Thông tin xếp giá: D.1135-1136 |
| 28 |  | Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh . - Hà Nội : Hà Nội , 1981 Thông tin xếp giá: D.1143-1147 |
| 29 |  | Thực hành về tế bào thực vật / Lê Đình Khả, Nguyễn Thị Thuận . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1981 Thông tin xếp giá: D.1173 |
| 30 |  | Phân biệt và chống nhầm lẫn dược liệu / Phạm Thị Kim, Đỗ Lệ Nhiễu . - Hà Nội : Y học , 1981 Thông tin xếp giá: D.1036 |