| 1 |  | Dịch tễ thống kê nâng cao / Bùi Thị Tú Quyên. ....[và những người khác] . - : , 2014. - ( Dành cho đối tượng học viên sau đại học ) Thông tin xếp giá: YCC.1597-1599 |
| 2 |  | Dịch tễ học cơ bản / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0024 |
| 3 |  | Thực tập cộng đồng 2 / Nguyễn Khắc Minh ... [va những ngươi khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0058 |
| 4 |  | Dịch tễ học nâng cao / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0025 |
| 5 |  | Nghiên cứu khoa học / TS. Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Xuân Hương, Trần Đình Trung.. . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho đào tạo ngành y- dược đại học ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0102 |
| 6 |  | Dịch tễ học / Nguyễn Khắc Minh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho ngành điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0110 |
| 7 |  | Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm Demodex và các yếu tố liên quan ở nữ trưởng thành tại thành phố Đà Nẵng năm 2016. / Trần, Đình Trung . - Huế : , 2017 Thông tin xếp giá: LV.YCC0110 |
| 8 |  | Thống kê ứng dụng trong y học / Hoàng Hữu Khôi, Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Giáo trình sử dụng cho ngành cử nhân điều dưỡng theo dự án HPET ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0040 |
| 9 |  | Dịch tễ học / Nguyễn, Xuân Hương, Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0041 |
| 10 |  | Dịch tể học chấn thương / Nguyễn Xuân Hương, Trần Đình Trung, Ngô Thị Ngọc Bích . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0103 |
| 11 |  | Dịch tễ học / Nguyễn Xuân Hương, Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo BS ĐK, CN HAYH, CN XNYH ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0022 |
| 12 |  | Thống kê y học cơ bản / Hoàng Hữu Khôi, Trần Đình Trung, Ngô Thị Ngọc Bích . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2021. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0104 |
| 13 |  | Thống kê y học nâng cao / Hoàng Hữu Khôi, Trần Đình Trung, Ngô Thị Ngọc Bích . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2021. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0105 |
| 14 |  | Nghiên cứu điều dưỡng / Cb: Lưu Thị Thủy, Trần Đình Trung, Trần Thị Hoàng Oanh.. . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2022 Thông tin xếp giá: GT.DD0160 |
| 15 |  | Y học gia đình / Lê Văn Nho, Đoàn Thị Ngọc Trâm, Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : Y học , 2023. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành Y khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0059 |
| 16 |  | Dịch tể học nâng cao (Phần 1 dịch tể học các bệnh truyền nhiễm) / Nguyễn Khắc Minh; Hoàng Hà; Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0106 |
| 17 |  | Nghiên cứu nhu cầu sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà và các yếu tố liên quan ở người cao tuổi tại thành phố Đà Nẵng / Trần Đình Trung ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2023 Thông tin xếp giá: CS2023.10 |
| 18 |  | Nghiên cứu hành vi tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe và mối liên quan với mức độ văn hóa sức khỏe của người cao tuổi tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng năm 2023 / Ngô Thị Bích Ngọc ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2023 Thông tin xếp giá: CS2023.11 |
| 19 |  | Thống kê ứng dụng trong y học / Hoàng Hữu Khôi, Trần Đình Trung, Ngô Thị Ngọc Bích . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023. - ( Dùng cho đào tạo ngành điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0101 |
| 20 |  | Nghiên cứu tỷ lệ bạo hành gia đình và các yếu tố liên quan ở phụ nữ mang thai 3 tháng cuối tại thành phố Đà Nẵng năm 2023 / Nguyễn Khắc Minh, Trần Đình Trung, Nguyễn Văn Song . - Đà Nẵng : , 2023 Thông tin xếp giá: CS2023.09 |