| 1 |  | Phép dưỡng thai và khoa tâm lý nuôi dạy trẻ / Lê Văn Anh, Thu Thuỷ, Nguyễn Văn Kha . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1994 Thông tin xếp giá: S.0142 |
| 2 |  | Phép dưỡng thai và khoa tâm lý nuôi dạy trẻ / Lê Văn Anh; Thu Thủy, Nguyễn Văn Kha . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1995 Thông tin xếp giá: NH.0055-0056 |
| 3 |  | Nghiên cứu xuất huyết do thiếu vitamin k ở trẻ 0-12 tháng và các yếu tố nguy cơ / Võ Thị Thu Thủy . - Huế : , 2002 Thông tin xếp giá: LV.NH0051 |
| 4 |  | Khảo sát dữ liệu tham chiếu của công cụ sàng lọc ở trẻ em 3 tuổi tại Đà Nẵng. / Võ Thị Thu Thủy . - Huế : , 2021 Thông tin xếp giá: LV.PH0001 |
| 5 |  | Rối loạn vận động tạo lời / Nguyễn Tấn Dũng, Cao Bích Thủy, Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.PH0096 |
| 6 |  | Rối loạn âm lời nói / Nguyễn Tấn Dũng, Cao Bích Thủy, Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.PH0095 |
| 7 |  | Phát triển giao tiếp xuyên suốt cuộc đời / Nguyễn Tấn Dũng, Cao Bích Thủy, Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.PH0094 |
| 8 |  | Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và một số yếu tố nguy cơ ở bệnh nhân nhồi máu não tại Bệnh viện C Đà Nẵng / Đoàn Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: KL.YK0016 |
| 9 |  | Rối loạn giọng / Nguyễn Tấn Dũng, Cao Bích Thủy, Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.PH0092 |
| 10 |  | Các rối loạn âm lời nói / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Cao Bích Thủy; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân ngôn ngữ trị liệu ) Thông tin xếp giá: GT.PH0122 |
| 11 |  | Phát triển giao tiếp xuyên suốt cuộc đời / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0125 |
| 12 |  | Phát triển ngôn ngữ không điển hình ở trẻ nhỏ / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Nguyễn Trần Thị Ý Nhi; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0126 |
| 13 |  | Rối loạn vận động tạo lời nói / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Cao Bích Thủy; Nguyễn Trần Thị Ý Nhi; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân ngôn ngữ trị liệu ) Thông tin xếp giá: GT.PH0127 |
| 14 |  | Các rối loạn ngôn ngữ và đọc viết ở trẻ em tuổi đi học / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Lương Thị Cẩm Vân; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0128 |
| 15 |  | Rối loạn giọng nói / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Cao Bích Thủy; Võ Thị Thu Thủy; Lương Thị Cẩm Vân . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0120 |
| 16 |  | Rối loạn nuốt / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Lương Thị Cẩm Vân; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật phục hồi chức năng ) Thông tin xếp giá: GT.PH0119 |
| 17 |  | Bài Giảng Âm ngữ trị liệu / Nguyễn Tấn Dũng; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0105 |
| 18 |  | Bài giảng thực hành kỹ thuật phục hồi chức năng / Nguyễn Tấn Dũng; Nguyễn Trần Thị Ý Nhi, Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0104 |
| 19 |  | Khuyết tật giao tiếp xuyên suốt cuộc đời / Cb; Nguyễn Tấn Dũng; Cao Bích Thủy; Nguyễn Trần Thị Ý Nhi; Võ Thị Thu Thủy . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024 Thông tin xếp giá: GT.PH0124 |