| 1 |  | Sổ tay quy trình điều dưỡng / Phạm Đức Mục ... [và những người khác] . - Hà Nội : , 1993. - ( Tài liệu tham khảo nội bộ ) Thông tin xếp giá: DD.0850 |
| 2 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn / Phạm Đức Mục (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Phạm Thanh Duy . - : , 1995. - ( HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0855-0856 |
| 3 |  | Nhiễm HIV và AIDS hướng dẫn chăm sóc / Phạm Đức Mục (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Phạm Thanh Duy . - : , 1995. - ( HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0857-0858 |
| 4 |  | Lồng ghép nội dung liên quan về HIV/ AIDS vào chương trình đào tạo điều dưỡng cơ bản / Phạm Đức Mục (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Phạm Thanh Duy . - : , 1995. - ( HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0860-0861 |
| 5 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở y tế / Trần Hữu Ngoạn(dịch),Phạm Đức Mục(dịch) . - : , 1995 Thông tin xếp giá: DD.0862 |
| 6 |  | Nâng cao sức khoẻ / Ewles; Simnett, Phạm Đức Mục (dịch), Trần Hữu Bích (dịch) . - : , 1998 Thông tin xếp giá: YCC.1029 |
| 7 |  | Điều dưỡng cộng đồng / Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Hồng Hiền, Phạm Đức Mục . - Hà Nội : Y học , 2005. - ( Tài liệu đào tạo điều dưỡng cộng đồng ) Thông tin xếp giá: DD.0738-0744 |
| 8 |  | Nghiên cứu điều dưỡng / Phạm Đức Mục (ch.b) ... [và những người khác] . - Hà Nội : Y học , 2012 Thông tin xếp giá: DD.1292-1294 |
| 9 |  | Tài liệu đào tạo phòng và kiểm soát nhiễm khuẩn / Lương Ngọc Khuê; Phạm Đức Mục . - Hà Nội : , 2012 Thông tin xếp giá: GT.XN0008 GT.XN0008.2 |
| 10 |  | Tài liệu đào tạo quản lý điều dưỡng / Phạm Đức Mục ... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải , 2018 Thông tin xếp giá: DD.1269-1270 DD.1270.3-1270.4 |
| 11 |  | Tài liệu đào tạo quản lý điều dưỡng / Phạm Đức Mục ... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải , 2018 Thông tin xếp giá: DD.1265-1266 DD.1266.3-1266.4 |
| 12 |  | Tài liệu đào tạo quản lý điều dưỡng / Phạm Đức Mục ... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải , 2018 Thông tin xếp giá: DD.1267-1268 DD.1268.3 |