| 1 |  | Hóa học / Nguyễn Thị Ngọc Yến, Hoàng Kim Thành, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đại học YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.TN0005 |
| 2 |  | Thực hành Hoá đại cương vô cơ / Nguyễn Thị Ngọc Yến . - Đà Nẵng : , 2017 Thông tin xếp giá: GT.TN0029 |
| 3 |  | Thực hành Hoá phân tích / Nguyễn Thị Ngọc Yến . - Đà Nẵng : , 2017 Thông tin xếp giá: GT.TN0028 |
| 4 |  | Hóa đại cương - Vô cơ / Lê Thị Thúy... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0002 |
| 5 |  | Hóa học / Lê Thị Thúy... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đại học kỹ thuật y ) Thông tin xếp giá: GT.TN0003 |
| 6 |  | Phân tích đánh giá ngân hàng đề thi hóa học tại trường Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2017 / Nguyễn Thị Ngọc Yến . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở ) Thông tin xếp giá: NCKH.0028 |
| 7 |  | Hóa học / Nguyễn Thị Ngọc Yến, Hoàng Kim Thành, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đại học Y đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.TN0006 |
| 8 |  | Xác định hàm lượng kim loại nặng (Cd, Pb,Zn) Trên rau xà lách, rau cải, rau muống ở vùng rau an toàn túy loan, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng năm 2021. / Nguyễn Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Năm . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: CS2021.22 |
| 9 |  | Nghiên cứu bán tổng hợp muối Hydroxy citrat từ axit hydroxy citric của lá bứa thu hái tại quận Liên Chiểu - thành phố Đà Nẵng / Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Ngọc Yến, Hoàng Kim Thành . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: CS2021.21 |
| 10 |  | Hóa phân tích / Nguyễn Thị Ngọc Yến . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.TN0034 |
| 11 |  | Xác định thành phần hóa học, hoạt tính sinh học của Thần phục ((Homalomena vietnamensis J. Bogner et V.D.Nguyen), họ Ráy (Araceae)) / Trịnh Thị Quỳnh, Huỳnh Minh Đạo, Nguyễn Thị Ngọc Yến . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: CS2022.10 |