| 1 |  | Hóa sinh / Phạm Thị Minh Thư, Lê Thị Thúy . - : Y học , 2010. - ( Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học ) Thông tin xếp giá: XN.0231-0245 |
| 2 |  | Sinh học / Lê Thị Thúy, Trần Thị Lệ Quyên, Trần Thị Thanh Trâm . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.TN0035 |
| 3 |  | Kỹ thuật chụp X quang đặc biệt 1 / Lê Thị Thúy, Trần Văn Châu . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật hình ảnh y học ) Thông tin xếp giá: GT.XQ0017 |
| 4 |  | Vật lý cơ sở các phương pháp tạo ảnh y học / Lê Thị Thúy, Võ Anh Tuấn, Đoàn Văn Dũng . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0014 |
| 5 |  | Kỹ thuật X Quang đặc biệt II / Lê Thị Thúy, Trần Văn Châu . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0011 |
| 6 |  | Sinh học và Di truyền / Lê Thị Thúy, Trần Thị Lệ Quyên, Trần Thị Thành Trâm . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên cử nhân y học ) Thông tin xếp giá: GT.TN0001 |
| 7 |  | An toàn bức xạ - tổ chức và quản lý khoa chẩn đoán hình ảnh / Lê Thị Thúy, Đoàn Văn Dũng, Đinh Thị Mai Thương . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0008 |
| 8 |  | Bài giảng thực hành sinh học và di truyền / Lê Thị Thúy, Trần Thị Lệ Quyên, Trần Thị Thành Trâm . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.TN0027 |
| 9 |  | Kỹ thuật buồng tối - kỹ thuật ghi nhận và lưu trữ ảnh / Lê Thị Thúy, Trần Văn Châu . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0009 |
| 10 |  | nghiên cứu nồng độ Procalcitonin ở thai phụ nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng tại bệnh viện phụ Sản - Nhi Đà Nẵng / Lê Thị Thúy . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở ) Thông tin xếp giá: NCKH.0022 |
| 11 |  | Hóa đại cương - Vô cơ / Lê Thị Thúy... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0002 |
| 12 |  | Hóa học / Lê Thị Thúy... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đại học kỹ thuật y ) Thông tin xếp giá: GT.TN0003 |
| 13 |  | Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm / Lê Thị Thúy . - Đà Nẵng : , 2017 Thông tin xếp giá: GT.XN0037 |
| 14 |  | Hóa sinh lâm sàng / Lê Thị Thúy . - Đà Nẵng : , 2017 Thông tin xếp giá: GT.XN0036 |
| 15 |  | Giáo trình thực hành huyết học / Lê Thị Thúy ... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0018 |
| 16 |  | Bài giảng xét nghiệm cơ bản / Lê Thị Thúy...[ và những người khác ] . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.XN0025 |
| 17 |  | Hóa học - Hóa sinh / Lê Thị Thúy... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.XN0023 |
| 18 |  | Giáo trình thực hành hóa sinh / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho đào tạo sinh viên không chuyên ) Thông tin xếp giá: GT.XN0014 |
| 19 |  | Giáo trình thực hành hóa sinh / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho đào tạo sinh viên cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học liên thông ) Thông tin xếp giá: GT.XN0013 |
| 20 |  | Giáo trình thực hành hóa sinh / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho đào tạo sinh viên cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0012 |
| 21 |  | Sinh học và Di truyền / Lê Thị Thúy, Trần Thị Lệ Quyên, Trần Thị Thành Trâm . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên cử nhân y điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.TN0014 |
| 22 |  | Nghiên cứu giá trị gamma glutamy transferase(GGT) huyết thanh ở người có hội chứng chuyển hóa đến khám tại trung tâm chẩn đoán y khoa trường ĐH Kỹ thuật Y Dược ĐN / Lê Thị Thúy; Ngô Thị Thuyết, Hồ Thị Tuyết Thu . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 ) Thông tin xếp giá: NCKH.0031 |
| 23 |  | Giải phẫu - sinh lý - sinh lý bệnh đại cương / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( dùng đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCS0009 |
| 24 |  | Giải phẫu - sinh lý - sinh lý bệnh II / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCS0019 |
| 25 |  | Giải phẫu - sinh lý - sinh lý bệnh I / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCS0018 |
| 26 |  | Giải phẫu - sinh lý - sinh lý bệnh II / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCS0011 |
| 27 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành Điều dưỡng / Lê Thị Thúy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0010 |
| 28 |  | Giải phẫu - sinh lý - sinh lý bệnh I / Lê Thị Thúy...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCS0010 |
| 29 |  | Lãnh đạo và Quản lý điều dưỡng / Lê Thị Thúy, Huỳnh Thị Ly, Nguyễn Thị Thanh Vân . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng đa khoa chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.DD0062 |
| 30 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành Điều dưỡng / Lê Thị Thúy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng GMHS; ĐD PS; ĐD Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0075 |