Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành y )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0019
  • 2 Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0018
  • 3 Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0017
  • 4 Thí nghiệm vật lý - lý sinh / Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2014
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0016
  • 5 Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0022
  • 6 Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0021
  • 7 Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành y )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0020
  • 8 Thí nghiệm vật lý - lý sinh / Lê Hữu Hải; Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành Y - Dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0023
  • 9 Thí nghiệm Lý sinh / Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0026
  • 10 Vật lý / Nguyễn Thanh Tùng; Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0025
  • 11 Lý sinh / Lê Văn Nho(ch.b); Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0024
  • 12 Vật lý-Lý sinh / Lê Văn Nho, Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật y học )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0010
  • 13 Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên KTXN, PHCN, GMHS, HAYH )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0009
  • 14 Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0008
  • 15 Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0007
  • 16 Vật lý - Lý sinh / Lê Văn Nho; Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành điều dưỡng đa khoa dựa trên chuẩn năng lực theo hướng tích hợp )
  • Thông tin xếp giá: GT.TN0013
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Tài liệu in Tài liệu số

    Thống kê truy cập

    803.216

    : 25.858

    Tài nguyên Truy cập mở