| 1 |  | Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành y ) Thông tin xếp giá: GT.TN0019 |
| 2 |  | Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0018 |
| 3 |  | Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2014. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0017 |
| 4 |  | Thí nghiệm vật lý - lý sinh / Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2014 Thông tin xếp giá: GT.TN0016 |
| 5 |  | Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0022 |
| 6 |  | Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0021 |
| 7 |  | Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành y ) Thông tin xếp giá: GT.TN0020 |
| 8 |  | Thí nghiệm vật lý - lý sinh / Lê Hữu Hải; Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành Y - Dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0023 |
| 9 |  | Thí nghiệm Lý sinh / Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0026 |
| 10 |  | Vật lý / Nguyễn Thanh Tùng; Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0025 |
| 11 |  | Lý sinh / Lê Văn Nho(ch.b); Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0024 |
| 12 |  | Vật lý-Lý sinh / Lê Văn Nho, Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật y học ) Thông tin xếp giá: GT.TN0010 |
| 13 |  | Vật lý - Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên KTXN, PHCN, GMHS, HAYH ) Thông tin xếp giá: GT.TN0009 |
| 14 |  | Lý sinh / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0008 |
| 15 |  | Vật lý / Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0007 |
| 16 |  | Vật lý - Lý sinh / Lê Văn Nho; Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành điều dưỡng đa khoa dựa trên chuẩn năng lực theo hướng tích hợp ) Thông tin xếp giá: GT.TN0013 |