| 1 |  | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu / Lê Văn Nho; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Đào tạo cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học ) Thông tin xếp giá: GT.DD0145 |
| 2 |  | Đánh giá thể chất / Trần Thị Tuyết Linh . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0125 |
| 3 |  | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa / Trần Thị Tuyết Linh . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0126 |
| 4 |  | Đánh giá kỹ năng tự học của sinh viên điều dưỡng theo thang điểm SDLRS - NE và các yếu tố liên quan tại trường Đại học kỹ thuật y dược Đà Nẵng / Trần Thị Tuyết Linh, Võ Thị Xoan, Dương Thị Kiều Trang . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 ) Thông tin xếp giá: NCKH.0063 |
| 5 |  | Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng / Trần Thị Tuyết Linh . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0128 |
| 6 |  | Đánh giá các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị của người bệnh suy tim tại Bệnh viện C - Đà Nẵng. . / Trần Thị Tuyết Linh...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.12 |
| 7 |  | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu / Lê Văn Nho, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Đào tạo cử nhân kỹ thuật PHCN ) Thông tin xếp giá: GT.DD0144 |
| 8 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành Điều dưỡng / Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai, Võ Thị Xoan . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa, cử nhân điều dưỡng GMHS, Nha khoa, Phụ sản ) Thông tin xếp giá: GT.DD0026 |
| 9 |  | Chăm sóc sức khỏe người bệnh cấp cứu và hồi sức tích cực / Võ Đắc Truyền, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa chính quy và liên thông ) Thông tin xếp giá: GT.DD0041 |
| 10 |  | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa / Lưu Thị Thủy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo CN ĐD đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0042 |
| 11 |  | Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng / Lê Văn Nho, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo CN ĐD đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0043 |
| 12 |  | Đánh giá thể chất / Nguyễn Tấn Dũng, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0046 |
| 13 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành Điều dưỡng / Lê Thị Thúy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0010 |
| 14 |  | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu / Cb: Nguyễn Khắc Minh; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân kỹ thuật XN y học ) Thông tin xếp giá: GT.DD0007 |
| 15 |  | Điều dưỡng cơ sở - kiểm soát nhiễm khuẩn : Liên thông / Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng liên thông ) Thông tin xếp giá: GT.DD0064 |
| 16 |  | Điều dưỡng cơ bản cấp cứu ban đầu / Lưu Thị Thủy; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( (Dùng cho đào tạo đại học Kỹ thuật hình ảnh y học) ) Thông tin xếp giá: GT.DD0071 |
| 17 |  | Điều dưỡng cơ bản cấp cứu ban đầu / Lưu Thị Thủy; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( (Dùng cho đào tạo đại học Phục hồi chức năng, Y tế công cộng) ) Thông tin xếp giá: GT.DD0072 |
| 18 |  | Điều dưỡng cơ sở / Lưu Thị Thủy; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( (Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng phụ sản) ) Thông tin xếp giá: GT.DD0073 |
| 19 |  | Điều dưỡng cơ sở 1 / Lưu Thị Thủy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.DD0047 |
| 20 |  | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành Điều dưỡng / Lê Thị Thúy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng GMHS; ĐD PS; ĐD Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0075 |
| 21 |  | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa / Lưu Thị Thủy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân ĐD.GMHS; cử nhân ĐD.PS; cử nhân ĐD.Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0076 |
| 22 |  | Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng / Lê Văn Nho, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo CN ĐD GMHS, CN ĐD Nha Khoa, CN ĐD phụ sản ) Thông tin xếp giá: GT.DD0077 |
| 23 |  | Đánh giá thể chất / Nguyễn Tấn Dũng, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng GMHS, ĐDPS, ĐD Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0078 |
| 24 |  | Điều dưỡng cơ bản cấp cứu ban đầu / cb; Nguyễn Khắc Minh, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2020. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.DD0162 |
| 25 |  | Điều dưỡng cơ sở / Lưu Thị Thủy, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng gây mê hồi sức ) Thông tin xếp giá: GT.DD0009 |
| 26 |  | Điều dưỡng cơ sở 2 / Lưu Thi Thủy; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo cử nhân điều dưỡng chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.DD0048 |
| 27 |  | Điều dưỡng cơ sở / Lưu Thị Thủy; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2020. - ( (Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng nha khoa) ) Thông tin xếp giá: GT.DD0074 |
| 28 |  | Đánh giá năng lực thực hành dựa vào bằng chứng và các yếu tố liên quan ở sinh viên đại học Điều dưỡng theo thang điểm EBP-COQ / Trần Thị Tuyết Linh, Võ Thị Xoan, Đỗ Thị Hoài Thanh . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: CS2021.01 |
| 29 |  | Nghiên cứu hành vi sử dụng muối và các yếu tố liên quan của người cao tuổi có tăng huyết áp tại Bệnh viện C Đà Nẵng / Diệp Thị Tiểu Mai, Trần Thị Tuyết Linh,Dương Thị Kiều Trinh . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: CS2021.02 |
| 30 |  | Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu / Cb: Lưu Thị Thủy, Trần Thị Tuyết Linh; Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2022. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.DD0161 |