| 1 |  | Điều dưỡng ngoại 2 / Nguyễn Tấn Cường, Trần Thị Thuận, Nguyễn Thị Ngọc Sương . - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0112-0113 |
| 2 |  | Điều dưỡng ngoại 1 / Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Thị Ngọc Sương, Trần Thị Thuận . - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0092-0095 |
| 3 |  | Điều dưỡng ngoại 2 / Nguyễn Tấn Cường, Trần Thị Thuận, Nguyễn Thị Ngọc Sương . - Hà Nội : Giáo dục , 2009. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0114-0128 |
| 4 |  | Điều dưỡng ngoại 1 / Nguyễn Tấn Cường . - Hà Nội : Giáo dục , 2009. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0096-0111 DD.1029-1032 |
| 5 |  | Điều dưỡng ngoại 1 / Nguyễn Tấn Cường . - Hà Nội : Giáo dục , 2011. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0921 |
| 6 |  | Điều dưỡng ngoại 2 / Nguyễn Tấn Cường . - Hà Nội : Giáo dục , 2011. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.1033-1036 DD.1036.2 |
| 7 |  | Điều dưỡng ngoại 2 / Nguyễn Tấn Cường, Trần Thị Thuận, Nguyễn Thị Ngọc Sương . - Hà Nội : Giáo dục , 2016. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.1320.1-1320.5 |
| 8 |  | sổ tay taylor về kỹ năng điều dưỡng lâm sàng / Pamela Lynn; Nguyễn Tấn Cường . - Hà Nội : Y học , 2016 Thông tin xếp giá: DD.1240 |
| 9 |  | Điều dưỡng ngoại 1 / Nguyễn Tấn Cường . - Hà Nội : Giáo dục , 2017. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.1319.1-1319.5 |