| 1 |  | Dịch tể học / Nguyễn Minh Sơn, Phan Trọng Lâm, Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Hà Nội : Giáo dục , 2010. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: DD.0232-0246 |
| 2 |  | Dịch tễ học / Nguyễn Minh Sơn, Phan Trọng Lân, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Giáo dục , 2012. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: YCC.0889-0893 |
| 3 |  | Oral health status and prevalence of temporomandibular disorders in 65-74-year-olds in Vietnam / Nguyễn Minh Sơn . - University of Tartu Press : , 2018 Thông tin xếp giá: LA.RHM0001 |
| 4 |  | Rối loạn thái dương hàm năm thứ nhất trường đại học kỹ thuật Y-Dược Đà Nẵng / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang, Nguyễn Bùi Bảo Tiên . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.22 |
| 5 |  | Giáo trình Dịch tể học một số bệnh phổ biến / Cb: Đào Thị Minh An; Nguyễn Trần Hiền, Nguyễn Minh Sơn; Hoàng Đức Hạnh.. . - Hà Nội : Y học , 2019 Thông tin xếp giá: YCC.1693 |
| 6 |  | Răng Hàm Mặt / Nguyễn Minh Sơn...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: GT.RHM0015 |
| 7 |  | Chăm sóc sức khỏe người bệnh chuyên khoa hệ ngoại / Nguyễn Minh Sơn . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.NG0002 |
| 8 |  | Rối loạn thái dương hàm và nâng đỡ khớp cắn: nghiên cứu phân tích tổng hợp / Nguyễn Minh sơn, Nguyễn Thị Kim Chi . - Đà Nẵng : , 2020 Thông tin xếp giá: CS2020.20 |
| 9 |  | Giáo trình Nha cơ sở / cb;Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2020. - ( Dùng cho đào tạo ngành điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0031 |
| 10 |  | Nghiên cứu thay đổi cấu trúc khuôn mặt ở người cao tuổi không có nâng đỡ khớp cắn / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Hoàng Oanh, Trần Thị Lệ Quyên . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: CS2021.20 |
| 11 |  | Nha cơ sở I / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thuỳ Trang . - Đà Nẵng : , 2021. - ( Dùng cho sinh viên đại học điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0019 |
| 12 |  | GIáo trình ca lâm sàng trong chăm sóc sức khỏe răng miệng / Nguyễn Minh Sơn; Lê Như Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: GT.RHM0016 |
| 13 |  | Giáo trình Nha khoa phòng ngừa / Nguyễn Minh Sơn, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0025 |
| 14 |  | Giáo trình Bệnh lý răng miệng / Nguyễn Minh Sơn...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0023 |
| 15 |  | Giáo trình Kỹ năng thực hành / Nguyễn Minh Sơn...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0027 |
| 16 |  | Giáo trình Học phần tốt nghiệp / Nguyễn Minh Sơn, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0028 |
| 17 |  | Giáo trình Vật liệu và dụng cụ nha khoa / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0022 |
| 18 |  | Chăm sóc sức khỏe người bệnh chuyên khoa hệ ngoại / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thị Thu Triều . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: DD.1334 |
| 19 |  | Giáo trình Điều trị nha khoa / Nguyễn Minh Sơn...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0024 |
| 20 |  | Giáo trình Điều dưỡng nha khoa / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0026 |
| 21 |  | Giáo trình Nha cơ sở / Nguyễn Minh Sơn...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.RHM0021 |
| 22 |  | Giáo trình Kỹ năng thực hành / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Quang Hải; Nguyễn Thị Vũ Minh; Nguyễn Thị Bảo Tiên; Nguyễn Thuỳ Trang . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0037 |
| 23 |  | Giáo trình Điều trị nha khoa / Nguyễn Minh Sơn; Nguyễn Thị Vũ Minh; Nguyễn Thị Bảo Tiên . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0038 |
| 24 |  | Giáo trình Bệnh lý răng miệng / Nguyễn Minh Sơn; Nguyễn Thị Vũ Minh; Nguyễn Thị Bảo Tiên . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0039 |
| 25 |  | Giáo trình nha khoa phòng ngừa / Nguyễn Minh Sơn, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0040 |
| 26 |  | Giáo trình Nha cơ sở / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thị Vũ Minh; Nguyễn Thị Bảo Tiên; Nguyễn Thuỳ Trang . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0035 |
| 27 |  | Giáo trình Điều dưỡng nha khoa / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0033 |
| 28 |  | Giáo trình dự án học thuật / Nguyễn Minh Sơn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0034 |
| 29 |  | Giáo trình Nha vật liệu và dụng cụ nha khoa / Nguyễn Minh Sơn, Nguyễn Thùy Trang, Lê Nhữ Bảo Hiếu . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2024. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.RHM0036 |