| 1 |  | Tìm hiểu một một số tác nhân chủ yếu gây viêm nhiễm đường sinh dục dưới ở phụ nữ có chồng trong độ tuổi sinh đẻ ở một số xã tại tiên phước - quảng nam năm 2005 / Nguyễn Khắc Minh . - Huế : , 2005 Thông tin xếp giá: LV.YCC0022 |
| 2 |  | Phân tích số liệu bằng STATA / Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Xuân Hương . - Đà Nẵng : , 2013. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0119 |
| 3 |  | Giáo trình Vận động trị liệu ứng dụng lâm sàng / Nguyễn Khắc Minh; Lê Quang Khanh . - Đà Nẵng : , 2015 Thông tin xếp giá: GT.PH0006 |
| 4 |  | Giáo trình Vận động trị liệu các bài tập cơ bản / Nguyễn Khắc Minh, Lê Quang Khanh . - Đà Nẵng : , 2015 Thông tin xếp giá: GT.PH0005 |
| 5 |  | Truyền thông và giáo dục sức khỏe / Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Tâm, Đoàn Thị Ngọc Trâm . - : , 2016. - ( dùng cho sinh viên đại học Ngành Y Dược ) Thông tin xếp giá: YCC.1312-1382 |
| 6 |  | Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia giáo dục sức khoẻ / Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0038 |
| 7 |  | Dịch tễ học cơ bản / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0024 |
| 8 |  | Sức khoẻ nâng cao sức khoẻ và hành vi con người / Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Tâm, Đoàn Thị Ngọc Trâm . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên Đại cho điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0002 |
| 9 |  | Vận động trị liệu I / Nguyễn Khắc Minh, Cao Bích Thủy, Lê Quang Khanh . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.PH0061 |
| 10 |  | Dịch tể học trong quản lý sức khoẻ / Đinh TAhnh Huề; Nguyễn Khắc Minh . - : , 2016 Thông tin xếp giá: YCC.0909-0932 |
| 11 |  | Vi sinh vật Y học / Nguyễn Khắc Minh; Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh . - Hà Nội : Y học , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm Y học ) Thông tin xếp giá: XN.0604-0622 XN.0626-0676 |
| 12 |  | Sức khoẻ nâng cao sức khoẻ và hành vi con người / Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Tâm, Đoàn Thị Ngọc Trâm . - : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên Đại cho điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: YCC.1383-1452 |
| 13 |  | Nghiên cứu khoa học / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên)... [và những người khác] . - : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành Y - Dược ) Thông tin xếp giá: YCC.1241-1311 |
| 14 |  | Nghiên cứu khoa học / TS. Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Xuân Hương, Trần Đình Trung.. . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho đào tạo ngành y- dược đại học ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0102 |
| 15 |  | Dịch tễ học / Nguyễn Khắc Minh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho ngành điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0110 |
| 16 |  | Phân tích mức tăng giá thuốc lá tác động đến việc bỏ hút thuốc lá ở nam giới thành phố Đà Nẵng / Nguyễn Khắc Minh . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở ) Thông tin xếp giá: NCKH.0012 |
| 17 |  | Thống kê Y tế công cộng nâng cao / Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0121 |
| 18 |  | Thực tập cộng đồng 2 / Nguyễn Khắc Minh ... [va những ngươi khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0058 |
| 19 |  | Thực tập cộng đồng 1 / Nguyễn Khắc Minh ... [va những ngươi khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học Y khoa, Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0057 |
| 20 |  | Thống kê Y tế công cộng cơ bản / Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0120 |
| 21 |  | Dược lý / Nguyễn Khắc Minh...[va những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.D0015 |
| 22 |  | Dịch tễ học nâng cao / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0025 |
| 23 |  | Dịch tễ học chấn thương / Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0116 |
| 24 |  | Sức khoẻ mội trường / Nguyễn Khắc Minh... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành Y - Dược ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0020 |
| 25 |  | Giáo trình Tin học ứng dụng / Nguyễn Khắc Minh, Đặng Thị Lệ Thu . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học các ngành y khoa, dược học ) Thông tin xếp giá: GT.TH0014 |
| 26 |  | Tin học đại cương / Nguyễn Khắc Minh.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành: y đa khoa, dược học, điều dưỡng, xét nghiệm y học, kỹ thuật hình ảnh y học, phục hồi chức năng, y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.TH0015 |
| 27 |  | Giáo trình thực hành Tin học đại cương / Nguyễn Khắc Minh.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành: y đa khoa, dược học, điều dưỡng, xét nghiệm y học, kỹ thuật hình ảnh y học, phục hồi chức năng, y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.TH0016 |
| 28 |  | Vi sinh vật y học / Nguyễn Khắc Minh; Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0002 |
| 29 |  | Vi sinh vật y học / Nguyễn Khắc Minh; Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0003 |
| 30 |  | Vi sinh vật y học / Nguyễn Khắc Minh; Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0004 |