| 1 |  | Sức khoẻ mội trường / Hoàng, Hà... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành ĐD (ĐK, NK, GMHS) ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0021 |
| 2 |  | Sức khoẻ mội trường / Nguyễn Khắc Minh... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành Y - Dược ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0020 |
| 3 |  | Sức khoẻ mội trường và sức khoẻ nghề nghiệp / Hoàng, Hà... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành Y Đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0019 |
| 4 |  | Sức khoẻ nghề nghiệp cơ bản / Hoàng, Hà... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0016 |
| 5 |  | Sức khoẻ trường học / Hoàng, Hà... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên ngành Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0017 |
| 6 |  | Nghiên cứu thực trạng thực trạng sa sút trí tuệ và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi tại thành phố Đà Nẵng . / Ngô Thị Bích ngọc . - Huế : , 2018 Thông tin xếp giá: LV.YCC0114 |
| 7 |  | Mối liên quan giữa thực trạng sử dụng điện thoại thông minh với các biểu hiện đau mỏi vai gáy và tay không thoải mái ở sinh viên Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng. . / Ngô Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Bích, Đoàn Thị Ngọc Trâm . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.14 |
| 8 |  | Nghiên cứu đặc điểm triệu chứng nghề nghiệp do phơi nhiễm với hoá chất dễ bay hơi của nữ nhân viên tiệm làm móng tại thành phố Đà Nẵng / Trần Minh Huân, Ngô Thị Bích Ngọc . - Đà Nẵng : , 2020 Thông tin xếp giá: CS2020.17 |
| 9 |  | Nghiên cứu nhu cầu sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà và các yếu tố liên quan ở người cao tuổi tại thành phố Đà Nẵng / Trần Đình Trung ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2023 Thông tin xếp giá: CS2023.10 |
| 10 |  | Nghiên cứu hành vi tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe và mối liên quan với mức độ văn hóa sức khỏe của người cao tuổi tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng năm 2023 / Ngô Thị Bích Ngọc ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2023 Thông tin xếp giá: CS2023.11 |
| 11 |  | Thống kê Y tế công cộng I / Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác], Ngô Thị Bích Ngọc . - Đà Nẵng : , 2024 Thông tin xếp giá: GT.YCC0079 |