| 1 |  | Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia / Hoàng Ngọc Chương, Lê Như Đáp, Lê Văn Nho . - : Y học , 2010. - ( Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học ) Thông tin xếp giá: YCC.0431-0446 |
| 2 |  | Nghiên cứu lâm sàng, nội soi và mô bệnh học gen cagA, vacA và hiệu quả của phác đồ ESOMEPRAZOLE - AMOXICILLIN - CLARITHROMYCIN ở bệnh nhân loét tá tràng HELICOBACTER PYLORI(-I) / Lê Văn Nho . - Huế : , 2012 Thông tin xếp giá: LV.N0222 |
| 3 |  | Điều trị tia xạ trong ung thư / Lê Văn Nho, Nguyễn Văn Minh . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0018 |
| 4 |  | Sửa chữa và bảo quản máy / Lê Văn Nho, Nguyễn Văn Thanh . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0015 |
| 5 |  | Kỹ thuật X Quang can thiệp và chụp mạch máu / Lê Văn Nho, Đoàn Văn Dũng, . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0013 |
| 6 |  | Kỹ thuật X Quang thông thường / Lê Văn Nho, Trương Thị Hoàng Phương . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0012 |
| 7 |  | Kỹ thuật siêu âm / Lê Văn Nho; Trương Thị Hoàng Phương . - Đà Nẵng : , 2016 Thông tin xếp giá: GT.XQ0010 |
| 8 |  | Ký sinh trùng thực hành / Lê Văn Nho; Phan Cẩm Ly, Cao Văn . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0035 |
| 9 |  | Ký sinh trùng / Lê Văn Nho, Phan Cẩm Ly, Cao Văn . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành dược học ) |
| 10 |  | Ký sinh trùng / Lê Văn Nho, Phan Cẩm Ly, Cao Văn . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm y học ) Thông tin xếp giá: GT.XN0034 |
| 11 |  | Lý sinh / Lê Văn Nho(ch.b); Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành dược ) Thông tin xếp giá: GT.TN0024 |
| 12 |  | Vật lý-Lý sinh / Lê Văn Nho, Lê Hữu Hải, Võ Thị Thanh Trúc . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật y học ) Thông tin xếp giá: GT.TN0010 |
| 13 |  | Giáo trình Điều dưỡng cơ bản / Lê Văn Nho . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Đối tượng: Y khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0143 |
| 14 |  | Dược lý / Lê Văn Nho ... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Sách sinh viên XN, HAYH, PHCN, ĐDĐK, ĐDGMHS, ĐDNha ) Thông tin xếp giá: GT.D0006 |
| 15 |  | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu / Lê Văn Nho; Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Đào tạo cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học ) Thông tin xếp giá: GT.DD0145 |
| 16 |  | Nghiên cứu đặc điểm thực vật, định danh khoa học, hoạt tính kháng khuẩn của cây đính dân gian thuộc vùng hạ lưu sông Yên, tp Đà Nẵng / Lê Văn Nho . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở ) Thông tin xếp giá: NCKH.0016 |
| 17 |  | Truyền Nhiễm / Lê Văn Nho...[ và những người khác ] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đào tạo bác sỹ y khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YHND0001 |
| 18 |  | Lão khoa / Lê Văn Nho... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho đào tạo bác sỹ Y khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0016 |
| 19 |  | Thần kinh / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017 Thông tin xếp giá: GT.N0013 |
| 20 |  | Nội bệnh lý I / Lê Văn Nho; Nguyễn Nguyên Trang, Nguyễn Thị kim Duyên . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0009 |
| 21 |  | Nội bệnh lý II / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0010 |
| 22 |  | Nội bệnh lý III / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0011 |
| 23 |  | nội cơ sở 1 / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0007 |
| 24 |  | nội cơ sở 2 / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên bác sỹ đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.N0008 |
| 25 |  | Vật lý - Lý sinh / Lê Văn Nho; Võ Thị Thanh Trúc, Lê Hữu Hải . - Đà Nẵng : , 2018. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành điều dưỡng đa khoa dựa trên chuẩn năng lực theo hướng tích hợp ) Thông tin xếp giá: GT.TN0013 |
| 26 |  | Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu / Lê Văn Nho, Trần Thị Tuyết Linh, Diệp Thị Tiểu Mai . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Đào tạo cử nhân kỹ thuật PHCN ) Thông tin xếp giá: GT.DD0144 |
| 27 |  | Nguyên lý quản lý và các kỹ năng quản lý cơ bản / Lê Văn Nho, Trần Anh Quốc . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: GT.YCC0082 |
| 28 |  | Dược lâm sàng I / Lê Văn Nho ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho sinh viên đại học điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.D0011 |
| 29 |  | Dược lâm sàng II / Lê Văn Nho ...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho sinh viên đại học điều dưỡng đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.D0012 |
| 30 |  | Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng kháng các chủng liên cầu nhóm A của cao chiết lá cây đính(pongamia pinnata l.(merr.)), thuộc vùng hạ lưu sông Yên, thành phố Đà Nẵng / Lê Văn Nho...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.37 |