| 1 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em năng cao / Lê Hoàng Minh Châu...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2015 Thông tin xếp giá: GT.DD0081 |
| 2 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Lưu hành nội bộ ) Thông tin xếp giá: GT.DD0140 |
| 3 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 / Nguyễn Thị Thanh Vân, Lê Hoàng Minh Châu, Đoàn Thị Kim Cúc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng liên thông từ cao đẳng ) Thông tin xếp giá: GT.DD0027 |
| 4 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em / Lê Hoàng Minh Châu . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0119 |
| 5 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em dưới 5 tuổi / Lê Hoàng Minh Châu...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0101 |
| 6 |  | Nghiên cứu tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến bệnh lý loạn sản phế quản phổi ở trẻ sơ sinh rất non tháng tại Bệnh viện Phụ Sản-Nhi Đà Nẵng. / Lê Hoàng Minh Châu, Đinh Thị Thế . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.03 |
| 7 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh / Nguyễn, Khắc Minh, Lê Hoàng Minh Châu, Lê Thị Trang . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng Đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0057 |
| 8 |  | Nhi khoa II / Lê Hoàng Minh Châu.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0002 |
| 9 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em / Lưu Thị Thủy, Lê Thị Thanh Tuyền, Lê Hoàng Minh Châu . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng đa khoa liên thông ) Thông tin xếp giá: GT.DD0015 |
| 10 |  | Nghiên cứu tỷ lệ và một số yếu tố liên quan đến xuất huyết trong não thất ở trẻ sơ sinh rất non tháng tại Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng / Lê Hoàng Minh Châu, Châu Hồ Mai Nhi, Trần Văn Khiêm . - Đà Nẵng : , 2020 Thông tin xếp giá: CS2020.11 |
| 11 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi / Lê Văn Nho, Lê Hoàng Minh Châu, Lê Thị Trang . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng phụ sản, ĐD GM, ĐD Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0063 |
| 12 |  | Nhi khoa III / Lê Hoàng Minh Châu.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2021. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0003 |
| 13 |  | Nhi khoa IV / Lê Hoàng Minh Châu, Võ Hữu Hội, Huỳnh Thị Lệ . - Đà Nẵng : , 2023. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0005 |