| 1 |  | Dịch tễ học cơ bản / Lê Hoàng Ninh(chủ biên) ....[và những người khác] . - : , 1985 Thông tin xếp giá: YCC.0339 |
| 2 |  | Những bài thuốc đông y tâm đắc / Lê Hoàng Khải . - Huế : Thuận Hoá , 1992 Thông tin xếp giá: DY.0324-0325 |
| 3 |  | Từ điển học sinh sinh viên / Vũ Ngọc Khánh; Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2004 Thông tin xếp giá: TK.0270 |
| 4 |  | Khảo sát đặc điểm lâm sàng nhiễm trùng và mối liên quan với mức độ giảm bạch cầu hạt trung tính ở bệnh nhân leukemia tủy cấp / Lê Hoàng Trường . - Huế : , 2008 Thông tin xếp giá: LV.N0045 |
| 5 |  | Các bệnh lây truyền từ thực phẩm / Lê Hoàng Ninh . - : , 2009 Thông tin xếp giá: YCC.0886-0888 |
| 6 |  | Giáo trình các phương thức điều trị vật lý 1 / Cao Bích Thủy, Lê Hoàng Lan Hương . - Đà Nẵng : , 2015. - ( Dành cho sinh viên Đại học VLTL/PHCN ) Thông tin xếp giá: GT.PH0012 |
| 7 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em năng cao / Lê Hoàng Minh Châu...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2015 Thông tin xếp giá: GT.DD0081 |
| 8 |  | Gây mê hồi sức trong phẫu thuật thần kinh / Nguyễn Ngọc Anh, Lê Hoàng Quân . - Hà Nội : Y học , 2017 Thông tin xếp giá: GM.0188.1 |
| 9 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 / Nguyễn Thị Thanh Vân, Lê Hoàng Minh Châu, Đoàn Thị Kim Cúc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng liên thông từ cao đẳng ) Thông tin xếp giá: GT.DD0027 |
| 10 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em dưới 5 tuổi / Lê Hoàng Minh Châu...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0101 |
| 11 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em / Lê Hoàng Minh Châu . - Đà Nẵng : , 2018 Thông tin xếp giá: GT.DD0119 |
| 12 |  | Nhi khoa II / Lê Hoàng Minh Châu.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0002 |
| 13 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh / Nguyễn, Khắc Minh, Lê Hoàng Minh Châu, Lê Thị Trang . - Đà Nẵng : , 2019. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng Đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0057 |
| 14 |  | Nghiên cứu tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến bệnh lý loạn sản phế quản phổi ở trẻ sơ sinh rất non tháng tại Bệnh viện Phụ Sản-Nhi Đà Nẵng. / Lê Hoàng Minh Châu, Đinh Thị Thế . - Đà Nẵng : , 2019 Thông tin xếp giá: CS2019.03 |
| 15 |  | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em / Lưu Thị Thủy, Lê Thị Thanh Tuyền, Lê Hoàng Minh Châu . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng đa khoa liên thông ) Thông tin xếp giá: GT.DD0015 |
| 16 |  | Nghiên cứu tỷ lệ và một số yếu tố liên quan đến xuất huyết trong não thất ở trẻ sơ sinh rất non tháng tại Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng / Lê Hoàng Minh Châu, Châu Hồ Mai Nhi, Trần Văn Khiêm . - Đà Nẵng : , 2020 Thông tin xếp giá: CS2020.11 |
| 17 |  | Chăm sóc sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi / Lê Văn Nho, Lê Hoàng Minh Châu, Lê Thị Trang . - Đà Nẵng : , 2020. - ( Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng phụ sản, ĐD GM, ĐD Nha khoa ) Thông tin xếp giá: GT.DD0063 |
| 18 |  | Nhi khoa III / Lê Hoàng Minh Châu.... [và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2021. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0003 |
| 19 |  | Nghiên cứu nồng độ Magne máu ở bệnh nhân nặng điều trị tại khoa Nhi Cấp cứu - Hồi sức tích cực - Chống độc, Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng / Lê Hoàng Trung Hiếu . - Đà Nẵng : , 2021 Thông tin xếp giá: KL.YK0006 |
| 20 |  | Nhi khoa IV / Lê Hoàng Minh Châu, Võ Hữu Hội, Huỳnh Thị Lệ . - Đà Nẵng : , 2023. - ( Dùng cho sinh viên y đa khoa hệ chính quy ) Thông tin xếp giá: GT.NH0005 |
| 21 |  | Xây dựng các mô hình in silico và sàng lọc các cấu trúc phân tử nhỏ có khả năng gắn kết VEFGR-2 trong ức chế tăng sinh mạch máu. / Lê Hoàng Đức . - Đà Nẵng : , 2025 Thông tin xếp giá: KL.D0117 |