| 1 |  | Nghiên cứu tình hình sốt rét và các yếu tố liên quan đến bệnh sốt rét tại huyện hương hóa - tỉnh quảng trị 2 năm 2001-2002 / Hoàng Hà . - Huế : , 2003 Thông tin xếp giá: LV.YCC0090 |
| 2 |  | Nghiên cứu tính chất nguồn nước sông hương và các bệnh tiêu chảy ở phường vĩ dạ tp huế năm 2002 / Hoàng Hà Tư . - Huế : , 2003 Thông tin xếp giá: LV.YCC0034 |
| 3 |  | Dịch tễ thống kê nâng cao / Bùi Thị Tú Quyên. ....[và những người khác] . - : , 2014. - ( Dành cho đối tượng học viên sau đại học ) Thông tin xếp giá: YCC.1597-1599 |
| 4 |  | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( dùng cho sinh viên đại học y đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0011 |
| 5 |  | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( dùng cho sinh viên cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0012 |
| 6 |  | Dịch tễ học cơ bản / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0024 |
| 7 |  | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2016. - ( dùng cho sinh viên đại học y đa khoa ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0048 |
| 8 |  | Dịch tễ học nâng cao / Nguyễn Khắc Minh (chủ biên) ....[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0025 |
| 9 |  | Quản lý dụ án / Hoàng Hà, Trần Anh Quốc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( dùng cho sinh viên đại học y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0030 |
| 10 |  | Chương trình phòng chống HIV/ AIDS / Hoàng Hà, Trần Anh Quốc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( dùng cho sinh viên đại học y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0031 |
| 11 |  | Dinh dưỡng tiết chế / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( dùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0046 |
| 12 |  | Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( dùng cho sinh viên đại học xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0047 |
| 13 |  | Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2017. - ( dùng cho sinh viên đại học xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0010 |
| 14 |  | Chính sách y tế / Hoàng Hà (Chủ biên), Phạm Ba, Trần Anh Quốc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành YTCC ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0028 |
| 15 |  | Đánh giá kiến thức, thái độ - thực hành của người mẹ đối với việc tiêm vacxin viêm gan B cho trẻ 24 h đầu sau sinh tại khoa sản bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị năm 2016 - 2017 / Hoàng Hà, Lê Hoài Nhân, Nguyễn Thị Tính . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở ) Thông tin xếp giá: NCKH.0007 |
| 16 |  | Pháp luật - Tổ chức y tế / Hoàng Hà (Chủ biên), Phạm Ba, Trần Anh Quốc . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành Điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0029 |
| 17 |  | Dịch tễ học / Nguyễn Khắc Minh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2017. - ( Dùng cho ngành điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0110 |
| 18 |  | Tiếng Anh chuyên ngành / Hoàng Hà, Lê Thị Thanh Yên . - Đà Nẵng : , 2017. - ( Dùng cho sinh viên đại học ngành Y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.NN0010 |
| 19 |  | Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2020. - ( dùng cho sinh viên đại học xét nghiệm ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0066 |
| 20 |  | Dinh dưỡng tiết chế / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2020. - ( dùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0009 |
| 21 |  | Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà . - Đà Nẵng : , 2022 Thông tin xếp giá: GT.YCC0072 |
| 22 |  | Dịch tể học nâng cao (Phần 1 dịch tể học các bệnh truyền nhiễm) / Nguyễn Khắc Minh; Hoàng Hà; Trần Đình Trung . - Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023. - ( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng ) Thông tin xếp giá: GT.YCC0106 |
| 23 |  | Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm / Hoàng Hà...[và những người khác] . - Đà Nẵng : , 2024 Thông tin xếp giá: GT.YCC0087 |